1 |
phấn đấu Gắng sức bền bỉ nhằm đạt tới mục đích cao đẹp. Phấn đấu trở thành một chuyên gia giỏi.
|
2 |
phấn đấucố gắng, bền bỉ thực hiện nhằm đạt tới mục đích cao đẹp đã đề ra phấn đấu trở thành học sinh xuất sắc
|
3 |
phấn đấuđg. Gắng sức bền bỉ nhằm đạt tới mục đích cao đẹp. Phấn đấu trở thành một chuyên gia giỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn đấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn đấu": . phân h [..]
|
4 |
phấn đấuđg. Gắng sức bền bỉ nhằm đạt tới mục đích cao đẹp. Phấn đấu trở thành một chuyên gia giỏi.
|
<< phản đề | phần tử >> |